VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
受
Phiên âm :
shoÌu.
Hán Việt :
THỤ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
受賄.
受益人 (shòu yì rén) : Người hưởng lợi
受煤斗 (shòu méi dǒu) : Phễu nhận than
受托人保证保险 (shòu tuō rén bǎo zhèng bǎo xiǎn) : Bảo hiểm bảo đảm người được ủy quyền
受煤场 (shòu méi chǎng) : Bãi nhận than
受俘 (shòu fú) : thụ phu
受涼 (shòu liáng) : thụ lương
受托监护人 (shòu tuō jiān hù rén) : Người giám hộ nhận ủy thác
受害 (shòu hài) : bị hại; mắc vạ; tổn thất
受孕 (shòu yùn) : thụ thai; mang thai; có mang
受賄 (shòu huì) : thụ hối
受挫 (shòu cuò) : gặp khó khăn; gặp cản trở; thất bại
受粉 (shòu fěn) : thụ phấn
受伤 (shòu shāng) : bị thương; thụ thương
受押人 (shòu yā rén) : Người nhận đồ cầm cố
受僱 (shòu gù) : thụ cố
受不了 (shòu bu liǎo) : chịu không nổi; chịu không được
Xem tất cả...